Thống kê và danh sách học sinh đậu Đại học - Cao đẳng năm 2013 trường TH, THCS, THPT Đinh Tiên Hoàng
- Chi tiết
- Cập nhật lần cuối ngày Chủ nhật, 20 Tháng 12 2015 03:28
Trường TH-THCS-THPT Đinh Tiên Hoàng | ||||||||
DANH SÁCH HỌC SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC - CAO ĐẲNG | ||||||||
Nguyện Vọng 1 - NĂM HỌC: 2013 - 2014 | ||||||||
STT | HỌ VÀ TÊN HS | LỚP | Ngày, tháng, năm sinh | Tên trường | Khối | Tổng điểm | Ghi chú | |
A | ĐẠI HỌC QUỐC GIA: | |||||||
1 | Lê Đức | Anh | 12A1 | 16/09/1995 | ĐH Y dược TPHCM | B | 23.5 | |
ĐH Đồng Nai | A | 21.5 | ||||||
2 | Phan Quốc | Cường | 12/09/1995 | ĐH Tôn Đức Thắng | B | 17 | ||
ĐH Đồng Nai | A | 17 | ||||||
3 | Đinh Tiên | Hoàng | 03/06/1995 | ĐH Công nghiệp thực phẩm TPHCM | A | 15 | ||
4 | Nguyễn Thị Mỹ | Giang | 12A1 | 27/04/1995 | ĐH Công Nghiệp TPHCM | A | 18.5 | |
5 | Nguyễn Huy | Hoàng | 19/07/1995 | ĐH Công Nghiệp TPHCM | A | 15.5 | ||
6 | Lê Quốc | Thanh | 21/04/1994 | ĐH Công Nghiệp TPHCM | A | 16 | ||
7 | Vũ Ngọc Lan | Chi | 03/02/1995 | ĐH Đồng Nai | M | 14 | ||
8 | Nguyễn Hoàng | Dung | 12/01/1995 | ĐH Đồng Nai | D1 | 16 | ||
9 | Nguyễn Khánh | Loan | 18/09/1995 | ĐH Đồng Nai | D1 | 13 | ||
10 | Nguyễn Thị | Lụa | 09/10/1995 | ĐH Đồng Nai | D1 | 14.5 | ||
11 | Trần Viết | Nhựt | 19/02/1995 | ĐH Đồng Nai | A | 14.5 | ||
12 | Nguyễn Thị Hồng | Phương | 19/11/1995 | ĐH Đồng Nai | C | 19.5 | ||
13 | Nguyễn Thị Thanh | Phương | 21/11/1995 | ĐH Đồng Nai | A | 15 | ||
14 | Nguyễn Thị | Quỳnh | 12/03/1995 | ĐH Đồng Nai | M | 13.5 | ||
15 | Phạm Đăng | Thanh | 14/12/1995 | ĐH Đồng Nai | A | 15.5 | ||
16 | Nguyễn Thị | Thảo | 22/08/1995 | ĐH Đồng Nai | A | 17.5 | ||
17 | Đào Thị Thanh | Thư | 23/12/1995 | ĐH Đồng Nai | C | 16 | ||
18 | Phạm Thùy | Trang | 10/12/1995 | ĐH Đồng Nai | M | 16 | ||
19 | Nguyễn Thanh | Tùng | 22/12/1995 | ĐH Đồng Nai | A | 19.5 | ||
20 | Đỗ Thị Phương | Uyên | 23/01/1995 | ĐH Đồng Nai | A | 11.5 | ||
21 | Nguyễn Vũ Như | Uyên | 05/12/1995 | ĐH Đồng Nai | B | 19 | ||
22 | Phạm Thị Ngọc | Yến | 22/08/1995 | ĐH Đồng Nai | M | 15 | ||
23 | Nguyễn Đức | Phúc | 05/07/1995 | ĐH Kinh tế TPHCM | A | 20.5 | ||
24 | Lê Thị Hồng | Liên | 27/10/1995 | ĐH Nguyễn Tất Thành | A1 | 16 | ||
25 | Phạm Hữu | Trường | 27/09/1995 | ĐH Nông lâm TPHCM | D | 16.5 | ||
26 | Trần Minh | Thông | 23/07/1995 | ĐH SP Kỹ thuật TPHCM | A | 19.5 | ||
27 | Nguyễn Hoàng | Trọng | 12A1 | 24/06/1995 | ĐH SP Kỹ thuật TPHCM | A | 19 | |
28 | Nguyễn Thị Anh | Nhi | 12/11/1995 | ĐH Lâm Nghiệp Cơ sở 2 | D1 | 15.5 | ||
29 | Phạm Tiến | Đạt | 23/04/1995 | ĐH TDTT TPHCM | T | 22 | ||
30 | Quách Gia | Hy | 30/09/1995 | ĐH TDTT TPHCM | T | 22 | ||
31 | Vũ Tuấn | Kiệt | 16/03/1995 | ĐH TDTT TPHCM | T | 18.5 | ||
32 | Nguyễn Văn | Minh | 30/04/1995 | ĐH TDTT TPHCM | T | 19 | ||
33 | Đào Thị | Huế | 24/10/1995 | ĐH Tôn Đức Thắng | C | 16 | ||
34 | Nguyễn Văn | Linh | 13/04/1995 | ĐH Tôn Đức Thắng | B | 17 | ||
35 | Ngô Kim | Đồng | 03/10/1995 | Học viện Hàng Không Việt Nam | A | 18 | ||
36 | Phạm Văn | Hải | 10/12/1994 | Sĩ Quan Lục Quân 2 | A | 18.5 | ||
B | ĐẠI HỌC DÂN LẬP: | |||||||
1 | Nguyễn Thị Kim | Phụng | 12A6 | 10/03/1995 | ĐH Công nghệ ĐN | D1 | 14.5 | |
ĐH Lạc Hồng | A1 | 15 | ||||||
2 | Phạm Phú | Quý | 09/01/1995 | ĐH Công nghệ ĐN | A1 | 13 | ||
ĐH Công nghệ ĐN | B | 15.5 | ||||||
3 | Đặng Ngọc Minh | Tân | 25/10/1995 | ĐH Công nghệ ĐN | A | 18 | ||
ĐH Công nghệ ĐN | B | 17 | ||||||
4 | Nguyễn Văn | Đại | 12A6 | 06/12/1995 | ĐH Công nghệ ĐN | A | 19 | |
ĐH Lạc Hồng | B | 17.5 | ||||||
5 | Bùi Phương | Uyên | 26/06/1995 | ĐH Công nghệ ĐN | A1 | 14.5 | ||
ĐH Công nghệ ĐN | B | 14 | ||||||
6 | Phan Mạnh | Cường | 04/05/1995 | ĐH Công nghệ ĐN | A | 22 | ||
7 | Phạm Tiến | Đạt | 23/04/1995 | ĐH Công nghệ ĐN | A1 | 16.5 | ||
8 | Trần Tiến | Đạt | 27/10/1995 | ĐH Công nghệ ĐN | A | 15 | ||
9 | Kim Ngọc | Dung | 16/10/1995 | ĐH Công nghệ ĐN | A | 17.5 | ||
10 | Nguyễn Thị | Hảo | 19/10/1995 | ĐH Công nghệ ĐN | B | 16 | ||
11 | Phạm Thế | Hiển | 20/09/1995 | ĐH Công nghệ ĐN | A | 17 | ||
12 | Nguyễn Ngọc | Hoàng | 29/01/1995 | ĐH Công nghệ ĐN | A1 | 16 | ||
13 | Ngô Quôc | Huy | 17/01/1995 | ĐH Công nghệ ĐN | D1 | 13 | ||
14 | Vũ Thị Ngọc | Huyền | 20/10/1995 | ĐH Công nghệ ĐN | A1 | 14 | ||
15 | Trần Duy | Khánh | 20/08/1993 | ĐH Công nghệ ĐN | A | 15.5 | ||
16 | Nguyễn Đoàn Quốc | Khoa | 26/08/1995 | ĐH Công nghệ ĐN | D1 | 16.5 | ||
17 | Vũ Duy | Lâm | 04/10/1995 | ĐH Công nghệ ĐN | A1 | 18.5 | ||
18 | Chu Thị | Lệ | 01/08/1995 | ĐH Công nghệ ĐN | B | 15 | ||
19 | Nguyễn Khánh | Loan | 18/09/1995 | ĐH Công nghệ ĐN | A1 | 19 | ||
20 | Nguyễn Thị Bích | Loan | 02/06/1995 | ĐH Công nghệ ĐN | B | 19 | ||
21 | Nguyễn Thị Anh | Nhi | 12/11/1995 | ĐH Công nghệ ĐN | A1 | 17.5 | ||
22 | Nguyễn Thị Hồng | Phương | 19/11/1995 | ĐH Công nghệ ĐN | A1 | 15.5 | ||
23 | Đỗ Trung | Quyên | 24/09/1994 | ĐH Công nghệ ĐN | A | 17 | ||
24 | Nguyễn Bách | Sơn | 12A1 | ĐH Công nghệ ĐN | D1 | 14.5 | ||
25 | Trần Thiện Thanh | Thảo | 18/02/1995 | ĐH Công nghệ ĐN | A1 | 18.5 | ||
26 | Nguyễn Thị | Trang | 21/08/1995 | ĐH Công nghệ ĐN | B | 17.5 | ||
27 | Nguyễn Công | Triều | 23/12/1995 | ĐH Công nghệ ĐN | A | 16.5 | ||
28 | Bùi Thị Cẩm | Tú | ĐH Công nghệ ĐN | D1 | 14.5 | |||
29 | Ph. Ng. Cao Hoàng Kim | Tuyến | 12A4 | 24/08/1995 | ĐH Hồng Bàng | C | 18.5 | |
30 | Nguyễn Hoàng | Dung | 12A1 | 12/01/1995 | ĐH Lạc Hồng | A1 | 15 | |
31 | Nguyễn Thị Thu | Hiền | 12A5 | 16/05/1995 | ĐH Lạc Hồng | B | 11.5 | |
32 | Trần Ngọc | Hoài | 12A1 | 22/05/1995 | ĐH Lạc Hồng | D1 | 18.5 | |
33 | Nguyễn Văn | Mười | 19/05/1995 | ĐH Lạc Hồng | A | 15.5 | ||
34 | Nguyễn Hoàng Việt | Mỹ | 12A4 | 09/10/1995 | ĐH Lạc Hồng | A | 13 | |
35 | Nguyễn Thị | Thảo | 12A6 | 28/04/1995 | ĐH Lạc Hồng | A | 17.5 | |
36 | Nguyễn Thị Thủy | Tiên | 12A6 | 17/10/1995 | ĐH Lạc Hồng | D1 | 14.5 | |
37 | Vũ Văn | Hải | 14/04/1995 | ĐH Lạc Hồng | A | 15 | ||
C | CAO ĐẲNG | |||||||
1 | Hoàng Trần Trí | Tài | 27/10/1995 | CĐ Công nghệ và Quản trị SONADEZI | A | 12 | ||
ĐH Công nghệ Đồng Nai | D1 | |||||||
2 | Nguyễn Hùng | Anh | 19/03/1995 | CĐ Công Thương TPHCM | D1 | 14.5 | ||
3 | Nguyễn Thị | Lụa | 09/10/1995 | CĐ Kinh Tế-Kỹ Thuật Vinatex TP.HCM | D1 | 15 | ||
4 | Đặng Ngọc Minh | Tân | CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng | A | 19 | |||
5 | Trần Thị | Dung | 21/05/1995 | CĐ Mỹ thuật trang trí Đồng Nai | H | 38.5 | ||
6 | Hoàng Thị Thu | Hiền | 09/08/1995 | CĐ Mỹ thuật trang trí Đồng Nai | H | 34.5 | ||
7 | Bùi Minh | Quốc | 01/06/1995 | CĐ Mỹ thuật trang trí Đồng Nai | H | 35.5 | ||
8 | Nguyễn | Giang | 09/09/1995 | ĐH Kỹ Thuật Công Nghệ TP.HCM | A | 10 | ||
9 | Trần Tiến | Đạt | 27/01/1995 | ĐH Công nghệ Đồng Nai | A | 16.5 | ||
10 | Đoàn Văn | Cường | 13/10/1994 | ĐH Công nghệ Đồng Nai | A | 19 | ||
11 | Nguyễn Thị | Hiên | 15/06/1995 | ĐH Công nghệ Đồng Nai | A | 13.5 | ||
12 | Nguyễn Ngọc | Hoàng | 29/01/1995 | ĐH Công nghệ Đồng Nai | A | 15 | ||
13 | Vũ Duy | Lâm | 04/10/1995 | ĐH Công nghệ Đồng Nai | A | 22 | ||
14 | Võ Trọng | Nhật | 22/10/1995 | ĐH Công nghệ Đồng Nai | A | 10.5 | ||
15 | Lương Quang | Phụng | 09/11/1994 | ĐH Công nghệ Đồng Nai | A | 14 | ||
16 | Lê Quỳnh Minh | Tâm | 11/10/1995 | ĐH Công nghệ Đồng Nai | A | 14.5 | ||
17 | Nguyễn Ngọc | Thành | 12/11/1994 | ĐH Công nghệ Đồng Nai | A | 13 | ||
18 | Lê Quốc | Thanh | 21/04/1994 | ĐH Công nghệ Đồng Nai | A | 18.5 | ||
19 | Trịnh Quang | Tuấn | 28/12/1994 | ĐH Công nghệ Đồng Nai | A | 15.5 | ||
20 | Nguyễn Tiến | Đạt | 23/04/1995 | ĐH Công nghệ Đồng Nai | A1 | 18 | ||
21 | Nguyễn Thị Bích | Hân | 24/05/1995 | ĐH Công nghệ Đồng Nai | A1 | 14.5 | ||
22 | Trần Nguyễn Lan | Anh | 03/02/1995 | ĐH Công nghệ Đồng Nai | B | 17.5 | ||
23 | Đàm Thị | Mai | 17/07/1995 | ĐH Công nghệ Đồng Nai | B | 16.5 | ||
24 | Nguyễn Thị | Nụ | 08/11/1995 | ĐH Công nghệ Đồng Nai | B | 14 | ||
25 | Bùi Thị Thu | Hương | 09/09/1995 | ĐH Công nghệ Đồng Nai | D1 | 18.5 | ||
26 | Phạm Vũ | Hải | 09/06/1995 | ĐH Công nghệ Đồng Nai | D1 | 10.5 | ||
27 | Nguyễn Hồng Thủy | Tiên | 16/03/1994 | ĐH Công nghệ Đồng Nai | B | |||
28 | Hà Trần Đại | Lộc | 26/08/1995 | ĐH Công nghệ Đồng Nai | B | |||
29 | Đào Thị | Huyền | 12/02/1995 | ĐH Công nghệ Đồng Nai | B | |||
30 | Đào Thị | Huế | 24/10/1995 | ĐH Công nghệ Đồng Nai | B | |||
31 | Nguyễn | Huân | 14/11/1995 | ĐH Công nghệ Đồng Nai | D1 | |||
32 | Nguyễn Văn | Hòa | 21/06/1994 | ĐH Công Nghiệp TP.HCM | A | 12.5 | ||
33 | Lê Tiến | Dũng | 09/07/1995 | ĐH Công Nghiệp TP.HCM | A | 12.5 | ||
34 | Nguyễn Huy | Hoàng | 19/07/1995 | ĐH Công Nghiệp TP.HCM | D1 | 13 | ||
35 | Chu Khắc | Thụy | 16/05/1995 | ĐH Công nghệ Sài Gòn | A | |||
36 | Nguyễn Minh | Hải | 28/03/1995 | CĐ Công nghệ Thủ Đức | A1 | 10.5 | ||
37 | Phạm Hữu | Trường | 12A1 | 27/09/1995 | CĐ Công nghệ Thủ Đức | A1 | 23.5 | |
38 | Vũ Anh | Tuấn | 13/04/1995 | CĐ Công nghệ Thủ Đức | A | 12 | ||
39 | Đỗ Trung | Đức | 05/05/1995 | CĐ GTVT TPHCM | A | 15 | ||
40 | Phạm Quốc | Trung | 12A4 | 10/07/1995 | CĐ GTVT TPHCM | A | 20.5 | |
41 | Lê Thị Linh | Nhật | 12A5 | 24/05/1995 | CĐ Y tế ĐN | B | 13.5 | |
42 | Đoàn Trung | Hiếu | 12/05/1994 | CĐ Xây dựng Số 2 | A | 12 | ||
43 | Trần Viết | Nhựt | 19/02/1995 | CĐ Xây dựng Số 2 | A | 19.5 | ||
44 | Bùi Phạm Tú | Trâm | 19/06/1995 | ĐH Lạc Hồng | A | 12.5 | ||
45 | Huỳnh Chí | Thành | 10/03/1995 | CĐ Kinh tế-Công nghệ TPHCM | D1 | 10 | ||
46 | Nguyễn Thị | Ngọc | 02/09/1995 | CĐ Kinh tế-Công nghệ TPHCM | A | 19 | ||
47 | Nguyễn Thị | Liễu | 12/11/1995 | ĐH Công Nghiệp thực phẩm TP.HCM | A | 10 | ||
ĐH Công Nghiệp thực phẩm TP.HCM | D1 | 11 |